Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knotty question” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • / ´nʌti /, Tính từ: nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, (từ lóng) say mê, thích, (từ lóng) bảnh, diện, (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
  • Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • / naut /, Danh từ: roi da (ở nước nga xưa), Ngoại động từ: Đánh bằng roi da, quất bằng roi da,
  • các câu hỏi thường gặp,
  • nêu ra một vấn đề,
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • đá vôi hạt,
  • bệnh tóc dòn,
  • các câu hỏi thường gặp,
  • đá phiến kết nút,
  • bột giấy lọc qua lưới,
  • Idioms: to go into a question, xét một vấn đề
  • Thành Ngữ:, the question of the hour, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • tà vẹt bị nấm mọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top