Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Live with” Tìm theo Từ (5.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.848 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
"
  • khổ dòng, độ rộng dòng, độ rộng vạch phổ,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • bọc chì,
  • sự dùng vôi gia cố đất,
  • độ rộng vạch phổ,
  • bọc cao su,
  • sự lắng trong khô,
  • ốp gạch men,
  • sự dùng vôi cải thiện đất,
  • lát gạch,
  • độ rộng vạch tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, to lie with sb, là việc của, là quyền của
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top