Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Live with” Tìm theo Từ (5.848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.848 Kết quả)

  • súng bắn dây cứu,
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • đường truyền năm dây,
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • các chữ số cùng hàng,
  • đường trục cáp gồm các phân đoạn,
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • ốp gạch chịu lửa,
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, to live by one's wits, sống xoay sở
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top