Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loé” Tìm theo Từ (1.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.277 Kết quả)

  • như logger,
  • Nội động từ: thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan (chính trị)...), tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình...
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • Danh từ: bãi gỗ súc,
  • xe chở gỗ, tàu chở gỗ,
  • tàu chở gỗ súc, tàu chở gỗ xúc,
  • máy bốc dỡ gỗ, sự đẽo gỗ, máy bốc dỡ,
  • khung cửa gỗ, khung máy cưa,
  • nhà (xếp) bằng gỗ cây, cũi gỗ,
  • kết thúc phiên làm việc, rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ đi, Điện: cho ngừng máy (vi tính), Kỹ thuật...
  • luồng thả gỗ,
  • sổ nhật ký (trực ca), sổ ghi của máy tính đường,
  • máy thả gỗ,
  • kết cấu bêtông đá hộc, kết cấu cuộn,
  • nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng,
  • / 'lou,æ∫ /, Tính từ: Ít tro,
  • dải thông thấp,
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • / 'lou,ka:bən /, Tính từ: có hàm lượng các bon thấp, ít cacbon, ít cácbon, (adj) có hàm lượng cácbon thấp,
  • / 'loukəm'pre∫n /, có tỷ số nén thấp, Tính từ: có tỷ số nén thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top