Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low-keyed” Tìm theo Từ (3.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.734 Kết quả)

  • tỷ lệ vốn vay thấp,
  • dễ đông đặc,
  • ngôn ngữ cấp thấp,
  • ắcqui yếu, pin sắp hết, pin yếu,
  • chế độ ăn nhiệt lượng thấp,
  • / 'lou'bæk /, Tính từ: (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau,
  • / 'lou'bɔ:n /, tính từ, xuất thân từ tầng lớp dưới,
  • / 'ləʊklɑ:s /, Tính từ: hạng thấp, ít giá trị, hạ cấp ( tiếng chửi ), cấp thấp, chất lượng kém, hạng xấu, ex : you're low class
  • độ phân giải thấp,
  • / 'lou'si:zn /, Danh từ: mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách, Kinh tế: nhà cho thuê giá rẻ,
  • ít nhạy, kém nhạy, độ nhạy thấp,
  • sóng lừng thấp,
  • trị logic thấp,
  • / 'lou,æ∫ /, Tính từ: Ít tro,
  • dải thông thấp,
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • / 'lou,ka:bən /, Tính từ: có hàm lượng các bon thấp, ít cacbon, ít cácbon, (adj) có hàm lượng cácbon thấp,
  • / 'loukəm'pre∫n /, có tỷ số nén thấp, Tính từ: có tỷ số nén thấp,
  • kém dẫn (điện),
  • loãng, low-density gas, khí loãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top