Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a date” Tìm theo Từ (9.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.924 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a ball of something, phá rối, làm hỏng việc gì
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make a pass at somebody, (t? lóng) tán t?nh, g? g?m ai (v? tình d?c)
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top