Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On cloud nine” Tìm theo Từ (5.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.643 Kết quả)

  • đám mây điện tích, mây điện tích,
  • / ´klaud¸bə:st /, danh từ, cơn mưa to bất thần,
  • Danh từ: như cloud-land,
  • / ´klaud¸rift /, danh từ, Đám mây trôi,
  • máy đo mây từ xa,
  • Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động,
  • / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • mây điện tử, mây electron,
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • Tính từ: chạm mây, cao tít tầng mây,
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • điểm vẩn đục, điểm đục, điểm vân đục, điểm đục,
  • kiểm tra điểm vẩn đục, sự thử độ đục, sự xác định nhiệt độ đục,
  • Danh từ: mây tầng,
  • mây mưa,
  • / ə´laud /, Phó từ: lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ´klaudi /, Tính từ: có mây phủ, đầy mây; u ám, Đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người), Hóa học & vật...
  • mây điện tử, mây electron,
  • mây núi lửa, mây phun trào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top