Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On-the-level” Tìm theo Từ (9.232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.232 Kết quả)

  • về phương diện kỹ thuật,
  • thanh giằng chéo, rầm neo, thanh quá giang,
  • xác định mức,
  • / 'levl /, Danh từ: Ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức, Tính từ: phẳng, bằng, cân bằng đều,...
  • chậu xí kiểu ngồi xổm,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • cầu dao đóng ngắt,
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
"
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • sự quan trắc theo mặt trời,
  • máy in đang chạy, máy in đang hoạt động,
  • việc kèm cặp tại chỗ, việc đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng tại chức, đào tạo tại chỗ, đào tạo tại chức, đào tạo tại chức,
  • tảng thịt treo trên giá,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • về phía hạ lưu,
  • Thành Ngữ:, on the high ropes, rope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top