Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out up” Tìm theo Từ (4.530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.530 Kết quả)

  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • thịt bò cắt miếng,
  • sự phay nghịch,
  • Danh từ: (thông tục) sự bày mưu tính kế,
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • danh sách đẩy lên,
  • Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t (quân d?ch)
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • sự đẩy dỡ khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top