Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PRM” Tìm theo Từ (719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (719 Kết quả)

  • Danh từ: cánh tay đòn ngang nhau,
  • cánh tay đòn bằng nhau,
  • tấm chắn của máy đặt ván đường hầm,
  • tác dụng điều khiển, thanh điều khiển, thanh giằng,
  • thước đo cao (ở máy đo vẽ tự động bản đồ địa hình nổi,
  • bản lề khớp,
  • tay rôbốt,
  • đòn cân,
  • tay giữ,
  • / 'seilɑ:m /, Danh từ: cánh cối xay gió,
  • cánh của tín hiệu cánh,
  • cái chỉ báo tín hiệu, cán cờ tín hiệu,
  • Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ cộng sản; người thân cộng, người...
  • Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh tế tương quan dương và tăng trưởng đồng thời với toàn bộ nền kinh tế được...
  • Ngoại động từ: chia theo tỷ lệ,
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • nhánh xoắn ốc (của một thiên hà),
  • cần xoay, cần lắc, cần quay, đòn lắc,
  • chọn trước,
  • / 'pritest /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử; kiểm tra trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top