Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pesants” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • Danh từ & số nhiều:,
  • Danh từ: quần ngố, quần lửng,
  • danh từ, quần cộc của phụ nữ có yếm (rất thịnh hành đầu những năm 1970),
  • cây đã ươm,
  • thiết bị khuếch đại,
  • cây rễ chùm hở,
  • nền kinh tế tiểu nông,
  • lưu kho máy móc thiết bị tạm ngừng,
  • bậc thang nhà máy thủy điện,
  • tính từ: bằng trực giác, theo kinh nghiệm,
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • Thành Ngữ:, to have ants in one's pants, bồn chồn lo lắng
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top