Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pigeon ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo, xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau,...
  • / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • bàn chân vẹo vào,
  • ngón bồ câu,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • Danh từ: sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng (như) sữa, bồ câu mớm cho con),
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top