Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run up” Tìm theo Từ (2.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.774 Kết quả)

  • Danh từ: sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động viên..); khoảng cách chạy lấy đà,...
  • khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên
  • sự chạy thử động cơ,
  • sóng leo, hiện tượng sóng leo (bò) lên mái đê, mái đập,
  • dòng khởi động,
  • khoảng cách cạnh,
"
  • cùng chạy thử động cơ, vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay),
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • chi tiêu, tiêu pha,
  • Thành Ngữ:, to rub up, lau bóng, đánh bóng
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • hộp sắt ghép,
  • trả giá lên (trong cuộc đấu giá),
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top