Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run up” Tìm theo Từ (2.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.774 Kết quả)

  • con đường bí mật,
  • nhịp cầu thang, thân cầu thang,
  • khoảng chạy đà cất cánh,
  • Danh từ: một thời gian dài, hành trình dài, hành trình dài, dài hạn, thời gian dài, trường kỳ, in the long run, trong thời gian dài
  • hành trình không ồn,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • chuỗi công việc, dòng thực hiện (công việc), luồng vào, dòng dữ liệu vào, hàng công việc,
  • phi đạo,
"
  • chạy xa, bỏ chạy,
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • chạy vòng quanh,
  • ổ trục vận hành,
  • vận hành khô, vận hành thử,
  • tập tin hoạt động,
  • đường chạy viết dã,
  • sự thi đua tiêu dùng,
  • sự thử độ bền mỏi,
  • sự vận hành lọc, tiến trình lọc, chu trình lọc, quãng thời gian lọc,
  • chạy tự do,
  • đường ống dẫn, đoạn ống, đường ống dẫn, một đoạn ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top