Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SAB” Tìm theo Từ (1.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.799 Kết quả)

  • đường dẫn hướng lưỡi cưa,
  • rãnh cưa, miệng cưa mở (trên thân cây), vết cưa,
  • máy cưa, nhà máy cưa,
  • Danh từ: xe tắc xi (như) taxi,
  • khoang toa xe,
  • lưỡi cưa có sống dầy, cái cưa để xẻ mộng, cưa mà chớp, cưa tay,
  • cưa tròn (trên bàn thợ mộc), bàn cưa đĩa,
  • tấm tăng cứng,
  • cầu dao phụ tải,
"
  • người thuê lại,
  • Danh từ: cấu trúc dưới (siêu) phân tử,
  • tiểu khoản,
  • người thầu lại, thầu phụ,
  • khung phụ,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Tính từ: (thể thao) dưới nước,
  • dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải băng con digital
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • người nhận thầu lại, người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,
  • việc cho thuê lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top