Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shudder at” Tìm theo Từ (1.264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.264 Kết quả)

  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
"
  • bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • cửa chắn điều chỉnh được,
  • vai tăm pông,
  • máy dò độ sâu, đo sâu,
  • / ´drɔp¸ʃʌtə /, danh từ, cái cửa trập của máy ảnh,
  • máy dò tiếng vang, máy hồi âm đo sâu,
  • cửa sập compur,
  • người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • Danh từ: vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại, Giao thông & vận tải: lề đường được gia cố, Kỹ thuật...
  • cánh cửa chớp phía trong,
  • khớp vai lỏng,
  • màn quang điện tử của máy ảnh,
  • cửa chắn kiểu con lăn, cửa sập cuốn được,
  • nắp cửa thoát nước ở be tàu,
  • / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top