Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sicken with” Tìm theo Từ (2.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.304 Kết quả)

  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
  • vé có in sẵn tên ga đến,
  • bộ chìa khóa đầu ống và các tay quay,
"
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • / ´nikə /, Danh từ: Đồng bảng anh,
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • vách thông gió,
  • / 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú), Độc, Xây dựng: hiểm ác, Từ...
  • / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top