Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Signalé” Tìm theo Từ (1.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.133 Kết quả)

  • Địa chất: tín hiệu phòng ngừa,
  • tín hiệu màu,
  • tín hiệu ngắt quãng,
  • tín hiệu mã, ước liệu,
  • tín hiệu phù hợp, tín hiệu đồng bộ,
  • tín hiệu màu (sắc), primary colour signal, tín hiệu màu (sắc) thứ cấp
  • tín hiệu (ra) lệnh,
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • tín hiệu nối,
  • tín hiệu hiệu chỉnh, tín hiệu sửa chữa,
  • tín hiệu điều chỉnh, tín hiệu hiệu chỉnh,
  • tín hiệu giả,
  • đèn nhấp nháy (cho qua nhưng cần cẩn thận),
  • / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • tín hiệu dừng tàu,
  • tín hiệu kiểm tra, tín hiệu quan sát,
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
  • tín hiệu đa tần,
  • tín hiệu cao tần, tín hiệu hf, hf signal generator, máy phát tín hiệu cao tần, hf signal generator, máy phát điện tín hiệu hf
  • Danh từ: tín hiệu đường sắt hướng dẫn sự di chuyển của tàu vào một đoạn đường, tín hiệu đỗ tàu, tín hiệu vào ga, tín hiệu an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top