Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sleazy ” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´li:ki /, Tính từ: có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt, Cơ khí & công trình: không kín, Giao...
  • / 'si:mi /, Tính từ: Đê tiện; tồi tệ, có đường may nối, (thuộc) mặt trái, Cơ khí & công trình: có vết nứt, Kỹ thuật...
  • / ´gleizi /, tính từ, có nước men, có nước láng, có nước bóng, Đờ đẫn (mắt),
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • ống lót ổ bi, bạc lót vòng bi,
"
  • chốt định vị, chốt cố định,
  • lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, giá đỡ cố định, lunet cố định, giá đỡ cố định, lunet cố định,
  • thành phần ổn định, thành phần ổn định,
  • chế độ ổn định điện,
  • làm lạnh (ở trạng thái) ổn định, sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định,
  • chuyển độ1ng ổn định,
  • puli định cữ, thanh định cữ,
  • trục đứng định vị,
  • không vững chắc, không ổn,
  • lunet đỡ kiểu con lăn,
  • kẹp giữ dây, tay giữ dây,
  • điểm cố định,
  • Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
  • góc phương vị ổn định (đạo hàng), ổ dẫn hướng cần khoan,
  • chốt định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top