Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike a note” Tìm theo Từ (6.451) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.451 Kết quả)

  • sự bãi mua (của người tiêu dùng),
  • Danh từ: sự tự ý đình công (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn), bãi công tự phát,
  • bãi công chính trị,
  • đóng lại (dùng cho máy ngắt),
  • bãi công ủng hộ, bãi công đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ, cuộc đình công ủng hộ, đình công ủng hộ,
  • Danh từ: uỷ ban lãnh đạo đình công,
  • đình công, hành động bãi công, cuộc đình công, hành động bãi công, đình công,
  • điều khoản bãi công, đình công,
  • quỹ đình công (của công đoàn), quỹ đình công của công đoàn,
  • gạch xuyên,
  • bãi công chưa được (công đoàn) cho phép,
  • bãi công cảnh cáo,
  • cuộc đình công manh động, cuộc đình công tự phát, đình công manh động,
  • bãi công ngắn,
  • đình công, sa thải bãi công,
  • phương chủ đạo,
  • Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công,
  • Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
  • hạ cờ,
  • Danh từ: trợ cấp đình công, trợ cấp đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top