Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stripes” Tìm theo Từ (839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (839 Kết quả)

  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • mạch nối tiếp, sự mắc nối tiếp,
  • điện dung nối tiếp,
  • dãy hợp chất,
  • động cơ nối tiếp,
"
  • mạng nối tiếp,
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • bộ khởi động nối tiếp,
  • cầu dao nối tiếp,
  • bộ cắt mạch nối tiếp, thiết bị nhả nối tiếp,
  • sự hàn nối tiếp,
  • dãy sắc nét,
  • Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • bộ rây,
  • chuỗialen,
  • cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng,
  • chuỗi trội,
  • chuỗi động lực,
  • dãy điện hóa,
  • chuỗi bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top