Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The eye” Tìm theo Từ (6.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.180 Kết quả)

  • lỗ kiểm tra, giếng thăm, lỗ kiểm tra,
  • cung mắt,
  • Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành: mắt thâm tím, Nghĩa chuyên ngành: vết đen trên thịt,...
  • ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ), to hit the bull'sỵeye, bắn trúng điểm đen
  • ô cửa mắt cáo, cửa sổ tròn,
  • u nang mắt,
  • mắt gây kích thích (giao cảm),
  • lỗ móc,
  • Danh từ: cái chén rửa mắt,
  • Ngoại động từ: dùng con mắt để làm người ta mê,
  • dụng cụ khoan,
  • Danh từ: chép lại theo mắt nhìn,
  • Danh từ: vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau,
  • / ´ai¸ʃeid /, danh từ, cái che mắt (cho đỡ chói), cái chụp đèn,
  • / ´ai¸ʃædou /, Danh từ: mỹ phẩm bôi vào mí mắt,
  • Danh từ: Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm), mắt đơn,
  • Danh từ: răng nanh,
  • ngâm mắt,
  • bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top