Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoáng” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
"
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • Nghĩa chuyên ngành: payment on account,
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top