Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw doubt on” Tìm theo Từ (2.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.575 Kết quả)

  • cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn,
  • hành trình của bơm, chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm, bước của bơm,
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
  • ,
  • đứt gãy đổ nhiều lần,
  • trục nhiều khuỷu,
  • chuyển mạch đơn vị trí, chuyển mạch một ngả,
  • dây quấn bậc thang,
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to throw back, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
  • tay quay ba bán kính,
  • bộ lọc dùng một lần, phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng),
  • tay gạt dừng,
  • vấu lật,
  • cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top