Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tower above” Tìm theo Từ (2.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.078 Kết quả)

  • tháp tinh chế, tháp rửa,
  • tháp rửa,
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • tháp chuẩn trực,
  • tháp pháo đài,
  • tháp gia nhiệt,
  • trụ tháp,
  • tháp vô tuyến, tháp ăng ten,
  • tháp lấy nước (dưới đập), tháp lấy nước vào, tháp lấy nước, tháp tiếp nhận,
  • tháp phóng,
  • tháp giàn thép, tháp lồng cột mắt cáo, cột tháp giàn, cột tháp khung chéo, cột tháp kiểu giàn, cột tháp thanh sắt chéo, cột tháp, composite lattice tower, cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, steel lattice tower,...
  • chòi di động, tháp di động,
  • tháp giếng mỏ,
  • tháp truyền hình,
  • tháp tưới,
  • phòng kiểu tháp, tháp,
  • thanh giằng ngang tháp cầu, cột cầu treo,
  • nạp tháp,
  • cẩu tháp, máy năng kiểu tháp, máy tời tháp, cần trục tháp, máy nâng kiểu tháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top