Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trench on” Tìm theo Từ (3.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.286 Kết quả)

  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • sự rẽ nhánh có điều kiện,
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..), sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly, (kỹ thuật) chìa vặn...
  • Danh từ: khoanh,
  • hố thấm nước bẩn, hào hấp thụ, mương thu,
  • hào đặt dây cáp, hào đặt cáp, rãnh (đặt) cáp, rãnh đặt cáp,
  • lõi chống thấm,
  • chiến hào,
  • hào dẫn, rãnh dẫn,
  • hào thăm dò,
  • hào đặt cống,
  • Danh từ: (quân sự) súng cối tầm ngắn,
  • sự lấp hào,
  • đáy hào, đáy rãnh,
  • khoang thoát nước (thi công),
  • đào hào, sự đào hào,
  • danh từ, (y học) bệnh sốt chiến hào,
  • máy cạp rãnh, máy đào mương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top