Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ (12.812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.812 Kết quả)

  • đánh giá một xu,
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • giá trị quy thành tiền,
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • / ˈwɜrði /, Tính từ: ( + of) xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùa cợt) đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng,...
  • trụ palê,
  • giảm tiền thuê xuống,
  • cửa hàng y phục đàn ông,
  • giày dép đàn ông,
  • sự cho giá giảm (để khuyến mãi ...)
  • sự bán giảm giá,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng xu, not (be) worth a red cent, không đáng một xu, Từ đồng nghĩa: noun, i don't care a red cent, tớ cóc cần gì cả, cent , copper penny , farthing , hill of...
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • lỗ thông hơi dưới nóc,
  • giá trị ròng âm, tài sản ròng âm,
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top