Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ (12.812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.812 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • / ¸nɔ:θ´i:stən /, Tính từ: Đông bắc, Kỹ thuật chung: đông bắc,
  • hướng đông bắc, về phía đông-bắc,
  • điểm phía bắc,
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
  • Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • đáng giá,
  • bắc cực từ, phương bắc từ tính, phương bắc từ,
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • thuộc bắc cực,
  • gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc,
  • tây bắc, hướng tây bắc, Tính từ: tây bắc, Phó từ: về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc,
  • bắc mỹ, bắc mỹ (châu),
  • Danh từ: miền bắc nước anh,
  • Danh từ: bắc cực, bắc cực, cực bắc,
  • thích hợp cho việc chở hàng,
  • phương bắc la bàn, Địa chất: phương bắc la bàn,
  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • phương bắc trong hệ toạ độ, hướng bắc theo lưới (toạ độ),
  • bắc yê men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top