Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wearing only a smile” Tìm theo Từ (7.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.298 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • Thành Ngữ:, to help a lame dog over a stile, giúp ai trong cơn hoạn nạn
  • Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng
  • góc ván dọc,
  • trụ đứng của khung cửa, trụ khung cửa sổ,
  • nắp bánh lái,
  • hải lý anh (1853,21m),
  • Danh từ: dặm đường cuối cùng của người bị hành quyết (từ xà lim ra pháp trường),
  • cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi,
  • tấn-dặm,
  • tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • dặm dây (đơn vị đo chiều dài cáp hai dây dẫn),
  • chỉ bán tiền mặt,
  • nạp chỉ thủy tinh vụn, nạp toàn thủy tinh vụn,
  • lò cấp nhiệt,
  • thiết bị chỉ nhận,
  • sự truy cập chỉ đọc,
  • bộ nhớ chết, bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ cố định,
  • biến chỉ đọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top