Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without exception” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • hồ không lưu thông, hồ tù,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • phép cộng không nhớ,
  • người đại lý chưa được ủy quyền,
  • tăng trưởng không có lạm phát, tăng trưởng trong ổn định,
  • sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn,
  • mái không có tầng áp (mái),
  • mái không có cửa trời,
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • mặt cầu không có đá balát,
  • sự thu âm,
  • thực thi tốt nhất,
  • sự miễn thuế,
  • giấy phép độc quyền (kỹ thuật),
  • mức thi hành, mức thực hiện,
  • sơ đồ thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top