Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asservation” Tìm theo Từ | Cụm từ (177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
"
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, (sự) bảo tồn năng lượng, conservation of energy law, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation of energy, định luật bảo toàn năng lượng, law of conservation...
  • bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, sự bảo toàn năng lượng, energy conservation program, chương trình bảo toàn năng lượng, principle of energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild conservation, sự bảo vệ thiên nhiên
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Tính từ: chê bai, bài xích, dyslogistic observations, những nhận xét có tính cách bài xích
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • conservation,
  • natural conservation,
  • định luật bảo toàn, particle number conservation law, định luật bảo toàn tần số hạt
  • khối lượng vận chuyển, khối lượng giao thông, lưu lượng giao thông, khối lượng lưu thông, khối lượng vận tải, mật độ giao thông, traffic volume meter, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume observation...
  • sự bảo toàn xung lượng, bảo toàn động lượng, bảo toàn năng lượng, principle of conservation of momentum, nguyên lý bảo toàn động lượng
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Idioms: to be under observation, bị theo dõi gắt gao
  • cơ năng, năng, năng lượng cơ học, năng lượng học, conservation of mechanical energy, bảo toàn cơ năng, quantum mechanical energy level of atoms, lượng tử cơ năng nguyên tử
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top