Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bulông” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thân (bulông),
  • bề dày mũ (bulông), bề dày mũ (bu lông),
  • dao cắt bulông, máy cắt bulông, kéo cắt bu-lông,
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • lỗ bu lông, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ lắp bulông, lỗ lắp vít, lỗ bu-lông, lỗ đinh, bolt hole crack, rạn lỗ bu lông liên kết
  • mối nối dán-bulông,
  • vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ,
  • sự cắt ren bulông, sự cắt ren bu-lông,
  • đầu xẻ rãnh, đầu (bulông, vít) xẻ rãnh, đầu ló,
  • máy cắt ren bulông, máy tiện ren bu-lông,
  • giàn liên kết bu-lông, giàn liên kết bulông,
  • vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • / 'ju-bɔlt /, Danh từ: bu-lông hình chữ u, bulông chữ u, bulông hình chữ u (dùng kẹp nhíp, pô), chốt chữ u, bulông hình chữ u, lò xo lá, bu lông chữ u,
  • mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, liên kết bu lông, liên kết bulông, mối ghép bulông, mối nối bulông,
  • chỗ nối bản lề, ghép có ghim, nút liên kết bulong, bản lề chốt bulông, khớp chốt bulông, nối mối bằng bu lông, nút liên kết bulông, khớp bulông, sự liên kết đinh bằng ren đai ốc, mối ghép chốt,...
  • bù-lông giữa trục, bulông giữ trụ,
  • khoảng ôm (của bulông),
  • mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, khớp nối bằng bu lông, liên kết bu lông, mối nối bulông, mối ghép bulông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top