Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dialuric” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • axit hyđroxybacbituric, axit đialuric,
  • axit hyđroxybacbituric, tadder trencher, axit đialuric,
  • axit hđroxybacbituric, axit đialuric,
  • axit oxaluric,
  • Tính từ: (hoá học) oxaluric,
  • như paediatrician,
  • / ¸pi:di´ætriks /, như paediatrics; khoa nhi, Y học: nhi khoa,
  • như paediatrician,
  • như paediatrician,
  • / ¸pi:di´ætrik /, tính từ, có liên quan đến khoa nhi, a paediatric ward, buồng bệnh nhi
  • / ¸daiə´lɔdʒik /, Tính từ: Đối thoại,
  • có hai trụ trục (tế bào thần kinh), có hai neron,
  • Tính từ: (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục,
  • Tính từ: (hoá học) thẩm tách, thẩm tách,
  • tăng trưởng hai kỳ lưỡng sinh truởng,
  • gen chéo đực,
  • trị liệu thẩm tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top