Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guava” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đihyđroecgotanin, thuốc ngừavà giảm cơn nhức đầu.,
  • (nitroglycerin) một loại thuốc gây dãn mạch máu dùng ngừavà trị các cơn đau thắt ngực.,
  • dây chằng trên củavành tai,
  • nửavách tâm nhĩ,
  • bàn chân ngựavẹo vào.,
  • nửavách tâm thất,
  • (chứng) trông lúavàng,
  • phần co củavách gian tâm thất, vách cơ tâm thất,
  • chất kết tủavàng,
  • cửavào, đường vào,
  • phần sụn củavách môi.,
  • phần sụn củavách mũi,
  • bàn chân ngựavẹo ra,
  • dây chằng trước củavành tai,
  • chế độ ăn sữavà rau,
  • dây chằng trước củavành tai,
  • (sự) chảy ngược quavan hai lá,
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top