Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expérimentale” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • / zou'ɔlədʒi /, Danh từ: Động vật học, Y học: động vật học, comparative zoology, động vật học so sánh, experimental zoology, động vật học thực...
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • / ɪkˌspɛrəˈmɛntl /, Tính từ: dựa trên thí nghiệm, thực nghiệm, Toán & tin: thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm, Xây dựng:...
  • sai số số thí nghiệm, sai số thực nghiệm, sai số thí nghiệm, sai số thí nghiệm,
  • chứng cớ thực nghiệm,
  • thực nghiệm về cháy,
  • sự nghiên cứu thực nghiệm,
  • vật liệu thí nghiệm,
  • bệnh học thực nghiệm,
  • điểm thực nghiệm,
  • sản xuất thử,
  • dự án thực nghiệm, dự án thực nghiệm,
  • cửa hàng thử nghiệm,
  • động vật học thực nghiệm,
  • giai đoạn thử nghiệm,
  • sản phẩm chế tạo thử, sản phẩm thử nghiệm,
  • tâm lý học thực nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top