Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cắt” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kéo cắt chỉ, cong, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, 1 lưỡi có răng cưa, 1 cán đen và 1 cán vàng,
  • khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm,
  • cầu tháo (cất) được,
  • / 'ʤæsinθ /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, màu da cam, jaxin (ziriconi silicat),
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • Danh từ: (hoá học) cái cách cát,
  • dao cắt vỏ quả cacao,
  • độ ổn định trượt (cắt),
  • tường bằng các bao cát,
  • các góc của dao cắt,
  • cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, ổ cắm bật vào, ổ cắm đóng nhanh, ổ cắm lắp nhanh, ổ cắm tự sập vào, chuyển mạch cắt nhanh,
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • chiều dài đường băng (cất-hạ cánh),
  • ứng suất căng do lực cắt,
  • các mặt cắt cạnh gối,
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • các loại hộp bê tông lỗ rỗng, đặc hoặc có nhiều ngăn được đúc sẵn và có các khoá chống cắt,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top