Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cadeau” Tìm theo Từ | Cụm từ (199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .plateau: như plateau,
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • cađaverin, cadaverin,
  • nhịp điệu sinh học ngày đêm, nhịp circadian, tiết điệu theo nhịp tuần hoàn ngày,
  • / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
  • Danh từ: tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi, Từ đồng nghĩa: noun, defect , deficiency , deficit , inadequacy...
  • như trade-union,
  • / 'kæl.sə.ni.əm /, danh từ; số nhiều calcanea,
  • như proboscidean,
  • hằng số madelung,
  • / ´a:kədi /, như arcadia,
  • / in´ædikwitnis /, như inadequacy,
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
  • giữađầu,
  • cadaverin,
  • u dađầu,
  • bệnh nấm dađầu,
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero
  • teo dađầu chi mạn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top