Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clued in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
"
  • Tính từ: không gộp vào; không kể, there were seven ; the children unincluded, có bảy người; không kể trẻ con
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • chỉ thị include, dẫn hướng include,
  • Thành Ngữ:, to close ( conclude , strike , settle ) a bargain, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
  • kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • / ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees, công ty chúng tôi chỉ toàn những nhân viên làm việc tích cực và chu đáo,...
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • hệ thống sàn, glued floor system, hệ thống sàn dán
  • bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • danh từ, (viết tắt) của postage and packing (bưu phí và đóng gói), price f 28.95 including p and p, cước phí 28. 95 pao kể cả bưu phí và đóng gói
  • như includable,
  • / ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear, gấu bốn mắt (ở nam mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top