Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Decrease the volume” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính,
  • Idioms: to be on the decrease, bớt lần, giảm lần
  • không giảm, non-decreasing function, hàm không giảm
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow, dòng nhiệt tính toán, heat flow chart, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow decrease, sự giảm...
"
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • phí tổn giảm dần, decreasing cost industry, công nghiệp phí tổn giảm dần
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch,
  • viết tắt, ( số nhiều vols) tập ( volume), dung tích ( volume), an edition in 3 vols, một ấn bản gồm ba tập, vol 125ml, dung tích 125 ml
  • năng suất hút, volumetric suction capacity, năng suất hút thể tích
  • dung lượng, dung tích, volume-capacity ratio, hệ số thể tích-dung lượng
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • biến dạng thể tích, volumetric strain energy, năng lượng biến dạng thể tích
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
  • đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top