Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Decrease the volume” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số cấp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency, hiệu suất thể tích thực chung
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • hiệu suất về thể tích, hiệu suất thể tích (bơm, máy nén), công suất riêng, hiệu ứng thể tích, hệ số cấp, hiệu suất thể tích, hiệu suất nạp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency,...
  • vi phân thể tích, differential of volume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích
  • lực nhớt, viscous force per unit volume, lực nhớt trên thể tích đơn vị
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
  • người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, general user volume, khối người dùng chung
  • / di´si:st /, Tính từ: Đã chết, đã mất, đã qua đời, Danh từ: ( the deceased ) người đã khuất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ, số nhiều columellae: cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu), cột,...
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • lưu lượng không khí, air volume flow rate, lưu lượng không khí theo thể tích
  • hệ số thể tích, total volume factor, hệ số thể tích toàn phần
  • khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic
  • sự tăng giá, hidden price increase, sự tăng giá biến tướng, hidden price increase, sự tăng giá ngầm
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top