Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “EURATOM” Tìm theo Từ | Cụm từ (166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • máy phát điện tuabin, wind turbine generator, máy phát điện tuabin sức gió
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice freezer ( generator, máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • bảng bảo trì, người thao tác, bop ( basicoperator panel ), bảng người thao tác cơ bản
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia đình, máy kết đông gia dụng, tủ lạnh gia dụng, gas-operated household refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm đá dạng lát mỏng
  • máy phát cảm ứng, máy phát điện cảm ứng, self-excited induction generator, máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • bảo vệ máy phát, bảo vệ máy phát điện, generator protection relay, rơle bảo vệ máy phát
  • chứng dày lớp sừng, giác mạc, symmetric keratoderma, chứng dày lớp sừng gan bàn tay bàn chân
  • / ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy phát
  • Danh từ: (hoá học) heli, he, heli, Địa chất: hêli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín,...
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • / ˌkɛrətoʊkənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs /, viêm giác kết mạc, viêm kết-giác mạc,
  • / ¸kerə´tousis /, Danh từ; số nhiều keratoses: vùng da cứng thành chai, Y học: chứng dày sừng (u sừng),
  • hàm giải tích, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích
  • tín hiệu uhf, uhf signal generator, bộ tạo tín hiệu uhf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top