Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “EURATOM” Tìm theo Từ | Cụm từ (166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacburatơ bốn ống khuếch tán,
  • ceratophyllus (một giống bọ chét),
  • caburatơ hai pha,
  • / ´kerət¸ous /, Danh từ: keratoza,
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • máy lạnh từ tính, tủ lạnh từ tính, magnetic refrigerator cycle, chu trình máy lạnh từ tính
  • bộ phát sinh thanh, máy tạo sọc hình, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc
  • Danh từ: (sử la mã) impêrato, thống soái, hoàng đế,
  • hệ thống thực, real system environment, môi trường hệ thống thực, real system operator, người thao tác hệ thống thực
  • phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • / ´kerətou¸plæsti /, Y học: tạo hình giác mạc (ghép giác mạc),
  • toán tử gán, compound assignment operator, toán tử gán kép
  • bộ máy phát, thiết bị phát điện, motor generator set, bộ máy phát-động cơ
  • phần rf, phần tần số vô tuyến, rf section generator, máy phát phần rf
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • ký hiệu thời gian, mốc thời gian, time mark generator, bộ tạo mốc thời gian
  • nhiễu nhiệt, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt, thermal noise generator, bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top