Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Embark on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phiếu đến/đi, viết tắt từ embarkation disambarkation card,
  • / em´ba:kmənt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) embarkation,
  • như embark,
  • / 'hæmbərə /, Danh từ: nho đen hambua, gà hambua,
  • / ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi,
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / im´bærəsiη /, Tính từ: làm lúng túng, ngăn trở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an embarrassing situation,...
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
"
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / di´ba:kmənt /, như debarkation,
  • / ¸su:pə´flu:iti /, Danh từ: số thừa, sự thừa; vật thừa, vật không cần thiết, vật vô dụng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance...
  • / su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness ,...
  • / 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng
  • / frʌs´treitiη /, Tính từ: làm nản lòng, gây sự bực dọc, frustrating remarks, những lời nhận xét làm cho nản lòng
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top