Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emoter” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống mã, remote bar code system (rbcs), hệ thống mã vạch đầu xa
  • sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
  • dịch vụ truy nhập từ xa, nt remote access services (microsoft) (ntras), các dịch vụ truy nhập từ xa của nt
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • tham chiếu cách khoảng, remote reference formula, công thức tham chiếu cách khoảng
  • / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer...
  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • thiết bị từ xa, remote device control (rdc), điều khiển thiết bị từ xa
  • đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
  • khống chế nhiệt độ từ xa, điều chỉnh nhiệt độ từ xa, sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa, remote temperature control system, hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
  • Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , tempter,...
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • giao diện người-máy, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy cục bộ, remote man machine interface (rmmi), giao diện người máy đặt xa, single man machine interface (smmi), giao diện người-máy đơn
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • phần mềm truyền thông, chương trình truyền thông, remote communications software, phần mềm truyền thông từ xa
  • bộ xử lý bảo dưỡng, remote maintenance processor [ibm] (rmp), bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [ibm]
  • sự tính toán từ xa, tính toán từ xa, remote computing system, hệ thống tính toán từ xa
  • / si´mestrəl /, tính từ, thuộc semester,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top