Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Prime” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung cấp không khí sơ cấp, primary air temperature, nhiệt độ không khí sơ cấp
  • Danh từ số nhiều của .primipara: như primipara,
  • trimetylbenzen,
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • như trimensual,
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • trimetylen,
  • phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • đenđrime,
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm
  • Thành Ngữ:, to the detriment of, có hại cho, phương hại đến
  • liên tổng đài, liên đài, primary interexchange carrier (pic), công ty liên tổng đài nguyên thủy
  • chuyển động cắt, primary cutting motion, chuyển động cắt chính
  • Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm,
  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top