Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baffle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / 'bæflmənt /,
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • / 'bæflpleit /, Danh từ: (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn,
  • / 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm,
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • / ´pa:fleʃ /, danh từ, da trâu, Đồ dùng bằng da trâu,
  • Idioms: to be over -staffed, có nhân viên quá đông
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • / 'bæflə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm âm, Cơ khí & công trình: bộ điều chỉnh dầu, van lưu, Kỹ thuật chung: bộ...
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • / ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affliction , ailing , ailment , attack...
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top