Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cramp” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • danh từ, loại kém (của một tổng thể), this wine is a poor relation of champagne, rượu này là săm-banh loại kém
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • bậc campani,
  • axit camphoric,
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ¸æpri´hensivnis /,
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • / ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top