Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grip” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như hyppogriph,
  • Idioms: to be at handgrips with sb, Đánh nhau với người nào
  • / ´gripə /, Xây dựng: kìm [cái kìm], Cơ - Điện tử: tay kẹp, bàn kẹp, dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp, kìm, Hóa học & vật...
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
"
  • Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)
  • đá vôi griphit,
  • / dis´kriptivnis /, danh từ, tính cách sinh động, tính cách sống động, the descriptiveness of a novel, tính cách sống động của một quyển tiểu thuyết
  • / 'heəgrip /, Danh từ: cái kẹp tóc,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Idioms: to have a strong grip, nắm chặt, nắm mạnh
  • / ´hænd¸grip /, Danh từ: sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp), ( số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà, Cơ -...
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
  • / ´perigri¸neit /, Nội động từ: Đi du lịch, làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi, Từ đồng nghĩa: verb, pass , travel , trek , trip , backpack...
  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
  • / grip /, Danh từ: bệnh cúm,
  • / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)), vedic scriptures, kinh vệ Đà
  • Thành Ngữ:, to lose one's grip on sth, không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top