Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn while” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, white ( lily ) liver, tính hèn nhát
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • / ´kri:oul /, Danh từ: người châu âu sống ở châu mỹ ( (cũng) creole white), người lai da đen ( (cũng) creole negro), thổ ngữ pháp ở lu-i-dan,
  • Thành Ngữ:, to be wound up to a white rage, b? kích d?ng d?n m?c gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
  • Thành Ngữ:, to bleed white, white
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top