Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống phát hiện cháy, automatic fire detecting system, hệ thống phát hiện cháy tự động
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • lò nấu thủy tinh, glass-melting furnace zone, khu lò nấu thủy tinh
  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, overflow meeting, cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top